Từ điển Thiều Chửu
牏 - du
① Tấm ván ngắn để đắp tường. ||② Hố, lỗ. Như xí du 廁牏 hố phân. Cái hố để tháo các cái bẩn đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
牏 - du
(văn) ① Tấm ván ngắn để đắp tường; ② Lỗ, hố: 廁牏 Hố phân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
牏 - du
Tấm gỗ ngắn dùng để đắp tường nhà thời cổ.